STT |
Tên Tài liệu |
Tác giả |
Sử dụng cho học phần |
Đối tượng sử dụng |
1 |
Lý thuyết bài toán đặt không chỉnh |
TS. Phạm Quý Mười |
Lý thuyết bài toán đặt không chỉnh |
Học viên cao học Ngành Toán giải tích |
2 |
Lý thuyết xác suất |
TS. Lê Văn Dũng |
Lý thuyết xác suất |
Sư phạm Toán, Cử nhân Toán ứng dụng |
3 |
Giáo trình cơ sở dữ liệu
|
TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh |
Cơ sở dữ liệu |
SV chính quy ngành CNTT, SP Tin học |
4 |
Hóa học các hợp chất thiên nhiên |
GS.TS. Đào Hùng Cường, ThS. Đỗ Thị Thúy Vân, ThS. Phan Thảo Thơ, ThS. Trần Thị Bích Ngọc |
Hóa học các hợp chất thiên nhiên |
SV chuyên ngành Hóa dược |
5 |
Tâm lý học giáo dục |
PGS.TS. Lê Quang Sơn (CB) TS. Nguyễn Thị Trâm Anh TS. Lê Mỹ Dung ThS. Tô Thị Quyên ThS. Phạm Thị Mơ ThS. Lê Thị Phi ThS. Bùi Thị Thanh Diệu ThS. Nguyễn Thị Phương Trang NCS. Hồ Thị Thúy Hằng |
Tâm lý học giáo dục (4TC) |
Sinh viên các trường Đại học Sư phạm |
6 |
Kỹ năng tham vấn học đường |
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh (BC) TS. Nguyễn Thị Hằng Phương; ThS. Bùi Thị Thanh Diệu |
Kỹ năng tham vấn (2TC) |
Sinh viên các trường Đại học Sư phạm |
7 |
Giao tiếp ứng xử của cô giáo mầm non |
PGS. TS. Lê Quang Sơn (CB) ThS. Phạm Thị Mơ; ThS. Bùi Thị Thanh Diệu; NCS. Hồ Thị Thúy Hằng |
Giao tiếp ứng xử của cô giáo mầm non với trẻ (2TC) |
Sinh viên ngành Giáo dục Mầm non các trường Đại học Sư phạm |
8 |
Lý luận dạy học đại học |
PGS. TS. Lê Quang Sơn (CB) ThS. Bùi Văn Vân |
Lý luận dạy học đại học (4TC) |
Học viên các lớp Nghiệp vụ sư phạm đại học |
9 |
Kỹ năng giao tiếp |
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh (CB) ThS. Tô Thị Quyên; ThS. Bùi Thị Thanh Diệu; ThS. Nguyễn Thị Phương Trang; NCS. Hồ Thị Thúy Hằng |
Kỹ năng giao tiếp (2TC) |
Sinh viên các trường Đại học |
10 |
Công tác quản lý của tổ trưởng chuyên môn trường tiểu học |
TS. Bùi Việt Phú (CB); PGS. TS. Lê Quang Sơn; PGS. TS. Trần Xuân Bách.
|
Quản lý công tác tổ trưởng chuyên môn các trường tiểu học |
Học viên cao học Giáo dục học |